Có 2 kết quả:
寄人篱下 jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ • 寄人籬下 jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ
jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lodge under another person's roof (idiom); to live relying on sb else's charity
Bình luận 0
jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lodge under another person's roof (idiom); to live relying on sb else's charity
Bình luận 0