Có 2 kết quả:

寄人篱下 jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ寄人籬下 jì rén lí xià ㄐㄧˋ ㄖㄣˊ ㄌㄧˊ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lodge under another person's roof (idiom); to live relying on sb else's charity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lodge under another person's roof (idiom); to live relying on sb else's charity

Bình luận 0